Language
Hợp kim nhôm
Daiwa Light Alloy Industry sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề về việc tìm nguồn cung cấp hợp kim nhôm. Chúng tôi cung cấp dịch vụ từ quá trình đúc đến gia công máy, đồng thời cung cấp các giải pháp tối ưu hóa chi phí.
Doanh nghiệp bạn có đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn cung cấp hợp kim nhôm không?
Company
Về chúng tôi
Tên doanh nghiệp | Công ty TNHH DAIWA LIGHT ALLOY INDUSTRY VIỆT NAM |
Trụ sở chính | Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3 - Giai đoạn 2, thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Vốn điều lệ | 500,000 USD |
Thành lập | 4/2012 |
Số lượng nhân viên | 62 người |
Danh mục sản phẩm | Phụ tùng dành cho xe đua Linh kiện các trang thiết bị dành cho y tế Phụ tùng dành cho các máy gia công Phụ tùng dành cho các máy móc công nghiệp |
Trang thiết bị chủ đạo | 01 Máy đúc nhôm BD-650V2C-P(Toyo Machinery & Metal) 02 Máy đúc nhôm BD-250V3-PBD-250V3-P(Toyo Machinery & Metal) 03 Máy đúc nhôm BD-125V3-N(Toyo Machinery & Metal) 04 Máy đúc kiểu trọng lượng (Sản phẩm gốc) 05 Máy đúc kiểu trọng lượng nhỏ(Sản phẩm gốc) 06 Máy tiện NC 07 Máy móc gia công |
Location
Để cung cấp các sản phẩm tốt với giá thành thấp hơn tại Việt Nam, chúng tôi không chỉ dựa vào tay nghề thợ thủ công.
Chúng tôi tin rằng việc tạo ra công nghệ và cung cấp cho khách hàng là sứ mệnh của chúng tôi.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn kỹ hơn từ thiết kế khuôn mẫu cho đến gia công chế tạo.
Địa điểm
Material
Bảng vật liệu
Product Name | ADC 12(JIS) | AC4CH | AC4C | AC3A | AC4A | AC7A | AC2B | ||||||
| SẢN PHẨM ĐÚC | INGOT - NHÔM THANH | SẢN PHẨM ĐÚC | INGOT - NHÔM THANH | SẢN PHẨM ĐÚC | INGOT - NHÔM THANH | SẢN PHẨM ĐÚC | INGOT - NHÔM THANH | SẢN PHẨM ĐÚC | INGOT - NHÔM THANH | SẢN PHẨM ĐÚC | INGOT - NHÔM THANH | SẢN PHẨM ĐÚC |
| ADC12 | AC4CH.1 | AC4CH | AC4C.1 | AC4C | AC3A.1 | AC3A | AC4A.1 | AC4A | AC7A.1 | AC7A | AC2B.1 | AC2B |
Cu | 1.5~3.5 | 0.1≤ | 0.1≤ | 0.2≤ | 0.2≤ | 0.25≤ | 0.25≤ | 0.25≤ | 0.25≤ | 0.1≤ | 0.1≤ | 2~4 | 2~4 |
Si | 9.6~12 | 6.5~7.5 | 6.5~7.5 | 6.5~7.5 | 6.5~7.5 | 10~13 | 12 | 8~10 | 8~10 | 0.2≤ | 0.2≤ | 5~7 | 5~7 |
Mg | 0.3≤ | 0.3~0.45 | 0.25~0.45 | 0.25~0.4 | 0.2~0.4 | 0.15≤ | 0.15≤ | 0.35~0.6 | 0.3~0.6 | 3.6~5.5 | 3.5~5.5 | 0.5≤ | 0.5≤ |
Zn | 1≤ | 0.1≤ | 0.1≤ | 0.3≤ | 0.3≤ | 0.3≤ | 0.3≤ | 0.25≤ | 0.25≤ | 0.15≤ | 0.15≤ | 1≤ | 1≤ |
Fe | 1.3≤ | 0.17≤ | 0.2≤ | 0.4≤ | 0.5≤ | 0.7≤ | 0.8≤ | 0.4≤ | 0.55≤ | 0.25≤ | 0.3≤ | 0.8≤ | 1≤ |
Mn | 0.5≤ | 0.1≤ | 0.1≤ | 0.6≤ | 0.6≤ | 0.35≤ | 0.35≤ | 0.3~0.6 | 0.3~0.6 | 0.6≤ | 0.6≤ | 0.5≤ | 0.5≤ |
Ni | 0.5≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.1≤ | 0.1≤ | 0.1≤ | 0.1≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.35≤ | 0.35≤ |
Ti | 0.3≤ | 0.2≤ | 0.2≤ | 0.2≤ | 0.2≤ | 0.2≤ | 0.2≤ | 0.2≤ | 0.2≤ | 0.2≤ | 0.2≤ | 0.2≤ | 0.2≤ |
Pb | 0.2≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.1≤ | 0.1≤ | 0.1≤ | 0.1≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.2≤ | 0.2≤ |
Sn | 0.2≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.1≤ | 0.1≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.1≤ | 0.1≤ |
Cr | - | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.05≤ | 0.15≤ | 0.15≤ | 0.15≤ | 0.15≤ | 0.15≤ | 0.15≤ | 0.2≤ | 0.2≤ |
Al | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại | Phần Còn Lại |
Machine type | Brand name | Code | Quantity |
Die casting machine | Toshiba (800T) | DC800CL-S | 1 |
Die casting machine | Toshiba(350T) | | 1 |
Die casting machine | Toyo (125T) | 125V3 | 1 |
Gravity casting machine | Daiwa | | 5 |
Sand casting machine | Daiwa | | 1 |
Horizontal machining center | OKUMA | MB-5000II | 1 |
Vertical machining center | OKUMA | M560-V | 1 |
Vertical machining center | OKUMA | M660-V | 1 |
Vertical machining center (2 pallets) | Brother | R650X1 | 4 |
Vertical machining center (2 pallets) | Brother | R650X2 | 1 |
Vertical machining center (2 pallets) | Ugint | UT360D | 1 |
Lathe machining center | MAZAK | Quick turn 200M | 1 |
Milling machine | OKK | - | 1 |
Coordinate measuring machine | Mitutoyo | Crysta-Plus M544 | 1 |
Coordinate measuring machine | Keyence | VL-500 | 1 |
Image Dimension Measurement System | Keyence | IM-8030 | 1 |
Analytical Instruments | SPECTRO | - | 1 |
Hardness tester machine (digital) | Future tech | FR-Y1 | 3 |
Hardness tester machine (digital) | MITSUTOYO | HR-300 | 2 |
Laser welding | - | - | 1 |
Micrometer, caliper, gauge,... | | | |
Facility
Bảng thiết bị sản xuất
Không có khả năng gia công hợp kim nhôm
Khó khăn trong việc tìm nguồn cung cấp
hợp kim nhôm đúc kích thước lớn
Solution
Điểm mạnh của chúng tôi
Doanh nghiệp bạn có đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn cung ứng
kim nhôm?
Việc gia công các thiết bị/ máy móc đúc, cần có thiết kế từ các nguyên vật liệu. Do đó, chúng tôi sẽ cung cấp các nguyên vật liệu cho quá trình gia công.
Nếu Anh/ Chị có bất kỳ yêu cầu nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm
Công ty chúng tôi có đội ngũ nhân viên tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực ngành đúc suốt 10 năm. Chúng tôi sẽ hỗ trợ liên tục từ giai đoạn đề xuất đến giai đoạn giao hàng.
Sản phẩm có thể xuất khẩu ra các nước khác, ngoài Việt Nam không?
Vâng, có thể.
Công ty chúng tôi có thể xuất khẩu sản phẩm đến Nhật Bản và các quốc gia khác trong khu vực châu Á.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết
Doanh nghiệp có hỗ trợ sản xuất các mặt hàng từ hợp kim sắt không?
Chúng tôi không hỗ trợ sản xuất các mặt hàng từ hợp kim sắt. Tuy nhiên, chúng tôi có thể hỗ trợ sản xuất các sản phẩm được làm từ hợp kim nhôm, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn.
FAQ
Câu hỏi thường gặp
Contact
Liên hệ
\Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm/
©︎ 2023 Daiwa Light Alloy Industry Vietnam Co.,Ltd