◆Mục lục
ToggleLời mở đầu
Trong bối cảnh tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu đang gia tăng tốc độ, tầm quan trọng của Việt Nam với tư cách là cơ sở sản xuất “Trung Quốc + 1” là điều không còn phải bàn cãi. Đặc biệt, trong ngành công nghiệp đúc áp lực nhôm (aluminum die-casting) vốn không thể thiếu đối với phụ tùng ô tô và máy móc công nghiệp, Việt Nam đang chuyển mình từ một trung tâm lắp ráp đơn thuần thành một cơ sở cung ứng các linh kiện quan trọng, bao gồm cả khuôn mẫu.
Đối với nhiều lãnh đạo doanh nghiệp và giám đốc thu mua người Nhật, việc thu mua khuôn mẫu nội địa tại Việt Nam có thể trở thành “át chủ bài” để hiện thực hóa việc cắt giảm chi phí đáng kể và rút ngắn thời gian giao hàng. Tuy nhiên, mặt khác, những “rủi ro tiềm ẩn” như sự chênh lệch về trình độ kỹ thuật và cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện vẫn tồn tại, và việc tham gia một cách dễ dàng có thể trở thành nguyên nhân dẫn đến các sự cố về chất lượng.
Trong bài viết này, dựa trên quan điểm thực tế tại hiện trường của Daiwa Aluminum Vietnam và các số liệu thống kê kinh tế mới nhất, chúng tôi sẽ đi sâu vào hiện trạng chuỗi cung ứng khuôn nhôm tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các căn cứ đánh giá cụ thể để giúp Quý công ty hiểu đúng về những rủi ro đằng sau lợi ích chi phí và dẫn dắt chiến lược thu mua đi đến thành công.
Sự phát triển của ngành sản xuất và thị trường khuôn nhôm Việt Nam
Tăng trưởng kinh tế vững chắc và dòng vốn FDI
Việt Nam hiện đang xác lập vị thế là trung tâm sản xuất tại Đông Nam Á. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO), mục tiêu tăng trưởng GDP năm 2024 được đặt ra ở mức 6.0% – 6.5%, và mức tăng trưởng cao tương tự cũng được dự báo cho năm 2025.
Động lực dẫn dắt sự tăng trưởng này chính là Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Vốn FDI thực hiện trong quý 1 năm 2024 đã đạt khoảng 4,63 tỷ USD (tăng 7,1% so với cùng kỳ năm trước). Đầu tư đặc biệt tập trung vào ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, khiến việc làm sâu sắc thêm chuỗi cung ứng nội địa trở thành nhiệm vụ cấp bách đối với cả các doanh nghiệp sản xuất Nhật Bản.
Sự mở rộng của ngành nhôm và thách thức của “Công nghiệp hỗ trợ”
Nhu cầu về các sản phẩm đúc áp lực nhôm đang tăng vọt đối với ô tô, xe máy và máy móc xây dựng. Theo nghiên cứu thị trường, thị trường nhôm Việt Nam được dự báo sẽ mở rộng với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) khoảng 6-7% từ năm 2024 đến năm 2030.
Tuy nhiên, tỷ lệ thu mua nội địa (nội địa hóa) linh kiện vẫn còn là một thách thức. Theo khảo sát của JETRO, tỷ lệ thu mua nội địa của các doanh nghiệp Nhật Bản tại Việt Nam là khoảng 41,9% (năm 2023), mức thấp so với 68,3% của Trung Quốc và 59,6% của Thái Lan. Điều này cho thấy việc phát triển “công nghiệp hỗ trợ” (supporting industries) như khuôn mẫu và gia công chính xác vẫn chưa bắt kịp đà mở rộng nhu cầu của các nhà sản xuất xe thành phẩm.
Lợi ích của việc thu mua nội địa: Chi phí và Tốc độ
Cơ cấu chi phí vẫn hấp dẫn
Lợi ích lớn nhất là khả năng cạnh tranh về chi phí. Mặc dù tiền lương đã tăng khoảng 6% do đợt điều chỉnh lương tối thiểu vào tháng 7 năm 2024, nhưng chi phí nhân công tại Việt Nam vẫn tương đối rẻ nếu so sánh với Trung Quốc hay Thái Lan.
-
Chi phí nhân công: Lương cơ bản hàng tháng của công nhân tùy thuộc vào từng vùng, bắt đầu từ 4,96 triệu VND (hơn 200 USD) tại Vùng 1 (Hà Nội, TP.HCM, v.v.). Ngay cả khi tính cả lương thực tế, mức này vẫn duy trì ở mức khoảng một nửa so với các vùng ven biển của Trung Quốc.
-
Chi phí gia công: Đơn giá gia công (charge rate) cho gia công máy phay (machining) và gia công xung điện (EDM) trong chế tạo khuôn mẫu thường được giữ ở mức thấp hơn khoảng 30-50% so với tại Nhật Bản.
Lực lượng lao động trẻ và tốc độ tiếp thu kỹ thuật
Dân số Việt Nam đạt khoảng 100 triệu người, và là một quốc gia rất trẻ với độ tuổi trung bình ở đầu những năm 30. Tính cách dân tộc khéo léo và cần cù rất phù hợp với các công việc đòi hỏi sự tỉ mỉ như hoàn thiện khuôn mẫu và gia công chính xác. Nếu được đào tạo và quản lý đúng cách, có thể sản xuất ra các sản phẩm tiệm cận chất lượng Nhật Bản với chi phí thấp.
Dữ liệu chính: Các chỉ số kinh tế của ngành sản xuất Việt Nam (2024-2025)
| Chỉ số | Tổng quan dữ liệu |
| Mục tiêu tăng trưởng GDP | 6.0% – 6.5% (Mục tiêu chính phủ năm 2024) |
| Tỷ lệ tăng lương tối thiểu | 6.0% (Thực hiện tháng 7/2024, lên mức 4,96 triệu VND tại Vùng 1) |
| Tỷ lệ nội địa hóa của DN Nhật | 41.9% (Thấp hơn khoảng 26 điểm phần trăm so với Trung Quốc) |
| FDI ngành sản xuất | Diễn biến khả quan bao gồm cả vốn cấp mới và tăng thêm (Vốn thực hiện Q1/2024: 4,63 tỷ USD) |
| Giá điện | Tăng trung bình 4,8% vào tháng 10/2024 (lên mức 2.103,1159 VND/kWh) |
Rủi ro khi thu mua nội địa và biện pháp đối phó
“Chi phí ẩn” và rủi ro chất lượng
Nếu chỉ chăm chăm vào lợi ích chi phí, sẽ có những cái bẫy không ngờ tới.
-
Chất lượng vật liệu: Tại thị trường nội địa Việt Nam, các nguồn cung cấp thép làm khuôn chất lượng cao (như SKD61) còn hạn chế. Đã có báo cáo về các trường hợp sử dụng thép giá rẻ của Trung Quốc dẫn đến hiện tượng nứt nhiệt (heat crack) xảy ra sớm, khiến tuổi thọ khuôn giảm xuống dưới một nửa so với khuôn Nhật Bản.
-
Độ tin cậy của xử lý nhiệt: Số lượng doanh nghiệp địa phương sở hữu thiết bị xử lý nhiệt (tôi/ram) – yếu tố quyết định độ bền của khuôn – còn ít, và sự chênh lệch về chất lượng là rất lớn. Có nguy cơ bị mài mòn sớm do không đạt được độ cứng thích hợp.
Thách thức về cơ sở hạ tầng và năng lượng
Vấn đề điện năng là điều mà ngành sản xuất không thể xem nhẹ. Mùa hè năm 2023 đã xảy ra tình trạng thiếu điện nghiêm trọng tập trung ở miền Bắc, dẫn đến việc cắt điện luân phiên liên tiếp. Vào tháng 10 năm 2024, EVN (Tập đoàn Điện lực Việt Nam) đã tăng giá điện trung bình thêm 4,8%, khiến chi phí năng lượng gia tăng là điều không thể tránh khỏi.
Ngoài ra, sự thiếu hụt kỹ thuật viên lành nghề và nhân sự quản lý cấp trung cũng là một vấn đề nan giải mãn tính. Tỷ lệ nghỉ việc do nhảy việc (job hopping) cao khiến việc tích lũy kỹ thuật trở nên khó khăn và tốn kém chi phí để duy trì hệ thống quản lý chất lượng.
Tầm quan trọng của việc lựa chọn đối tác tối ưu
Để tránh những rủi ro này, điều quan trọng là phải lựa chọn một nhà cung cấp kết hợp được “hệ thống quản lý chất lượng Nhật Bản” và “lợi ích chi phí địa phương”.
-
Xác nhận chứng chỉ vật liệu (Mill sheet): Có đang sử dụng vật liệu từ các nhà sản xuất thép đáng tin cậy hay không.
-
Phạm vi nội bộ hóa (In-house): Có thể thực hiện nhất quán từ thiết kế, gia công, xử lý nhiệt đến đúc thử (tryout) hay không, hoặc có mạng lưới nhà máy hợp tác đáng tin cậy hay không.
-
Sự hiện diện của kỹ sư người Nhật: Có người quản lý tại hiện trường có thể hiểu được những sắc thái tinh tế và tiêu chuẩn chất lượng hay không.
Phương pháp tiếp cận của Daiwa Aluminum Vietnam
Chúng tôi, Daiwa Aluminum Vietnam, giải quyết bài toán khó về sự cân bằng giữa “Chi phí” và “Chất lượng” này bằng một hệ thống sản xuất lai (hybrid), tận dụng lợi thế địa lý của Việt Nam cùng với việc quản lý chất lượng triệt để theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Bằng cách đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc (traceability) nhất quán từ thiết kế khuôn đến đúc và gia công, chúng tôi cung cấp một chuỗi cung ứng mà khách hàng có thể an tâm.
Tổng kết
Việc thu mua khuôn nhôm tại Việt Nam là một lựa chọn mạnh mẽ để nâng cao khả năng cạnh tranh về chi phí, nhưng nếu chỉ theo đuổi “giá rẻ” đơn thuần, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với các rủi ro như sự cố chất lượng và chậm tiến độ giao hàng.
-
Lợi ích: Nguồn lao động trẻ dồi dào, chi phí nhân công tương đối rẻ, thị trường đang tăng trưởng và chế độ thuế ưu đãi.
-
Rủi ro: Lo ngại về chất lượng vật liệu/xử lý nhiệt, sự bất ổn của hạ tầng điện, thiếu hụt công nhân lành nghề.
Chìa khóa thành công là tìm kiếm được “đối tác tin cậy” có thể kiểm soát rủi ro trong khi tối đa hóa tiềm năng của Việt Nam. Hướng tới năm 2025, ngành sản xuất Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi về chất. Bây giờ chính là thời điểm để xem xét lại chuỗi cung ứng của Quý công ty và thực hiện bước đi tiếp theo cho sự tăng trưởng.