Dịch vụ đúc nhôm & khuôn mẫu trọn gói

Xu hướng xuất khẩu đúc nhôm tại Việt Nam: Cơ hội kinh doanh và triển vọng tương lai cho doanh nghiệp Nhật Bản

Lời mở đầu

 

Trong bối cảnh bản đồ ngành sản xuất thế giới đang có sự thay đổi lớn, Việt Nam, một thế lực mạnh mẽ của Đông Nam Á, đang nhanh chóng nổi lên như một trung tâm mới của chuỗi cung ứng. Đặc biệt, trong lĩnh vực “đúc nhôm”, vốn được xem là trái tim của ngành công nghiệp ô tô và điện tử, vị thế của Việt Nam ngày càng được khẳng định. Với vũ khí là chất lượng ngày càng được cải thiện và năng lực cạnh tranh về chi phí, hoạt động xuất khẩu các sản phẩm đúc nhôm “Made in Vietnam” đang không ngừng lớn mạnh, trở thành một lựa chọn không thể bỏ qua đối với ngành sản xuất Nhật Bản. Bài viết này sẽ phân tích kỹ lưỡng xu hướng xuất khẩu đúc nhôm của Việt Nam dựa trên những dữ liệu mới nhất, đồng thời giải thích một cách toàn diện về những cơ hội kinh doanh mà các nhà lãnh đạo và giám đốc thu mua của Nhật Bản nên nắm bắt ngay từ bây giờ, các phương pháp tận dụng cụ thể, cũng như các biện pháp đối phó với những thách thức tiềm ẩn. Chúng tôi sẽ cung cấp những hiểu biết thực tế hướng tới việc cắt giảm chi phí và hiện thực hóa chiến lược “Trung Quốc cộng một”.

 

Bối cảnh và sự phát triển của thị trường đúc nhôm Việt Nam

 

Trong những năm gần đây, Việt Nam đã đạt được sự phát triển vượt bậc như một trung tâm sản xuất nhờ vào nền kinh tế tăng trưởng ổn định. Trong đó, thị trường đúc nhôm, được hỗ trợ bởi nhu cầu mạnh mẽ trong và ngoài nước, đang vẽ nên một đường cong tăng trưởng đầy mạnh mẽ.

 

Các yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường Việt Nam

 

Nhu cầu đúc nhôm tại Việt Nam chủ yếu được thúc đẩy bởi ba lĩnh vực. Đầu tiên là lĩnh vực thiết bị vận tải, vì Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất xe máy hàng đầu thế giới và ngành công nghiệp ô tô cũng đang tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây. Lượng xe ô tô bán ra tại Việt Nam năm 2023 đạt khoảng 300.000 chiếc, làm tăng nhu cầu thu mua linh kiện tại chỗ. Thứ hai là lĩnh vực sản phẩm điện tử, điện máy, nơi các tập đoàn toàn cầu khổng lồ như Samsung Electronics của Hàn Quốc đặt cơ sở sản xuất. Đúc nhôm là vật liệu không thể thiếu cho các linh kiện đòi hỏi trọng lượng nhẹ và hình dạng phức tạp như vỏ điện thoại thông minh, các bộ phận bên trong và thiết bị gia dụng. Tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam năm 2024 dự kiến vượt 405,5 tỷ USD (tăng 14,3% so với cùng kỳ năm trước), trong đó các sản phẩm điện tử chiếm một tỷ trọng lớn. Và thứ ba là sự mở rộng của lĩnh vực xây dựng và cơ sở hạ tầng đi cùng với tốc độ tăng trưởng kinh tế hơn 6% mỗi năm. Nhu cầu về vật liệu xây dựng và các vật tư liên quan đến phát triển đô thị cũng đang hỗ trợ mạnh mẽ cho thị trường.

 

Các chính sách hỗ trợ của chính phủ và thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Chính phủ Việt Nam xác định việc nâng cao trình độ ngành sản xuất là một trụ cột trong chiến lược quốc gia và đang tập trung vào việc phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ. Đặc biệt, để tích cực thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), chính phủ đưa ra các chính sách ưu đãi như ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp (ví dụ: miễn thuế trong 4 năm đầu, giảm 50% trong 9 năm tiếp theo đối với các dự án đặc biệt) và giảm, miễn tiền thuê đất. Hơn nữa, với việc quy hoạch khoảng hơn 400 khu công nghiệp trên toàn quốc và hoàn thiện cơ sở hạ tầng như điện, nước, mạng lưới logistics, chính phủ đã tạo ra một môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp nước ngoài có thể bắt đầu hoạt động kinh doanh một cách suôn sẻ. Những chính sách này đã thu hút đầu tư từ nước ngoài và đóng góp lớn vào việc nâng cao năng lực kỹ thuật và sản xuất của toàn bộ ngành công nghiệp chế tạo, bao gồm cả ngành đúc nhôm.

 

Phân tích xu hướng xuất khẩu đúc nhôm từ Việt Nam qua dữ liệu

 

Ngành công nghiệp đúc nhôm của Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn đang dần trở thành một nhà cung cấp quan trọng trên thị trường quốc tế. Các số liệu khác nhau cho thấy hoạt động xuất khẩu của ngành này đang trên đà tăng trưởng vững chắc.

 

Các thị trường xuất khẩu chính và vị thế của Nhật Bản

 

Các thị trường xuất khẩu chính của nhôm và các sản phẩm từ nhôm của Việt Nam là Nhật Bản, Hoa Kỳ, các nước EU và các quốc gia ASEAN. Đặc biệt, Nhật Bản từ lâu đã là một trong những đối tác xuất khẩu lớn nhất, và với tiêu chuẩn yêu cầu chất lượng cao, thị trường Nhật Bản được xem như một phép thử cho năng lực kỹ thuật của các doanh nghiệp Việt Nam. Theo thống kê thương mại của Bộ Tài chính Nhật Bản, kim ngạch nhập khẩu nhôm và các sản phẩm nhôm từ Việt Nam có xu hướng tăng qua các năm, đạt quy mô khoảng 150 tỷ JPY vào năm 2022. Điều này cho thấy ngành sản xuất Nhật Bản đánh giá cao chất lượng và năng lực cạnh tranh về chi phí của Việt Nam và xem đây là một nguồn cung ứng quan trọng. Một số nhà máy tại Việt Nam đã đạt được hệ thống quản lý chất lượng cao với tỷ lệ lỗi dưới 0,2%, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của thị trường Nhật Bản.

 

Xu hướng kim ngạch và sản lượng xuất khẩu

 

Theo dữ liệu của Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển (UNCTAD), kim ngạch xuất khẩu nhôm của Việt Nam đã đạt mức cao kỷ lục khoảng 1,3 tỷ USD vào năm 2022. Con số này tăng gấp 5 lần so với năm 2012, tức là 10 năm trước. Bất chấp đại dịch và những biến động của kinh tế toàn cầu, sự tăng trưởng mạnh mẽ này cho thấy sự vững chắc của ngành sản xuất Việt Nam. Lượng hàng xuất khẩu chiếm khoảng 10% tổng sản lượng, trong đó các doanh nghiệp FDI đóng vai trò trung tâm. Trong tương lai, nếu năng lực kỹ thuật của các doanh nghiệp trong nước được nâng cao hơn nữa, tiềm năng xuất khẩu được dự báo sẽ còn mở rộng hơn.

<div class=”data-box”>Dữ liệu chính: Thống kê liên quan đến nhôm của Việt Nam– Kim ngạch xuất khẩu nhôm năm 2022: Khoảng 1,30764 tỷ USD (cao kỷ lục)- Tốc độ tăng trưởng kinh tế Việt Nam năm 2023: 5,05%- Vốn FDI cấp phép 5 tháng đầu năm 2024: 11,07 tỷ USD (tăng 2,0% so với cùng kỳ năm trước)- Lương trung bình tháng của công nhân ngành sản xuất: Khoảng 7,5 triệu VND (khoảng 47.000 JPY)- Các hiệp định đối tác kinh tế với Nhật Bản: VJEPA, AJCEP, CPTPP, RCEP đã có hiệu lực. Nguồn: CEIC, JETRO</div>

 

Tại sao ngành sản xuất Nhật Bản nên chú ý đến Việt Nam vào lúc này?

 

Cắt giảm chi phí và ổn định chuỗi cung ứng là những thách thức thường trực mà ngành sản xuất Nhật Bản phải đối mặt. Việc thu mua đúc nhôm tại Việt Nam đang trở thành một giải pháp hữu hiệu cho cả hai vấn đề này.

 

Năng lực cạnh tranh về chi phí vượt trội

 

Sức hấp dẫn lớn nhất của Việt Nam nằm ở năng lực cạnh tranh về chi phí. Theo một cuộc khảo sát của JETRO (năm 2023), mức lương cơ bản trung bình hàng tháng của công nhân phổ thông trong ngành sản xuất tại Việt Nam là khoảng 250 USD, thấp hơn từ 40-50% so với các thành phố lớn của Trung Quốc. Chi phí nhân sự cho cấp quản lý cũng có thể được giữ ở mức bằng 1/3 đến 1/4 so với Nhật Bản. Chi phí năng lượng và các chi phí liên quan đến đầu tư trang thiết bị cũng tương đối rẻ, mang lại hiệu quả cắt giảm chi phí tổng thể rất lớn. Lợi thế về chi phí nhân công này là một lợi ích lớn, đặc biệt đối với các sản phẩm thâm dụng lao động như đúc nhôm, vốn đòi hỏi nhiều công đoạn.

 

Một cơ sở chiến lược để đa dạng hóa chuỗi cung ứng

 

Sự phụ thuộc quá mức vào một quốc gia cụ thể sẽ bộc lộ sự mong manh của chuỗi cung ứng khi đối mặt với các rủi ro địa chính trị hoặc các tình huống bất ngờ như đại dịch. Rút kinh nghiệm từ điều này, nhiều doanh nghiệp Nhật Bản đang đẩy nhanh chiến lược “Trung Quốc cộng một”, nhằm phân tán mạng lưới sản xuất và thu mua vốn tập trung ở Trung Quốc sang các quốc gia khác. Việt Nam, với vị trí địa lý liền kề Trung Quốc, sự ổn định về chính trị và người dân thân thiện với Nhật Bản, được xem là ứng cử viên hàng đầu cho chiến lược này. Bờ biển dài hướng ra Biển Đông hoạt động như một trung tâm vận tải biển và có kết nối thuận lợi đến Nhật Bản. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp Nhật Bản đã mở rộng đầu tư vào Việt Nam trong năm 2023, cho thấy sự dịch chuyển trong việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng đang diễn ra mạnh mẽ.

 

Tận dụng mạng lưới Hiệp định Thương mại Tự do (FTA)

 

Việt Nam là một trong những quốc gia tích cực nhất thế giới trong việc thúc đẩy các FTA, với 16 hiệp định đã có hiệu lực tính đến năm 2024. Giữa Việt Nam và Nhật Bản, ngoài Hiệp định Đối tác Kinh tế song phương Việt Nam – Nhật Bản (VJEPA), còn có các hiệp định kinh tế khu vực rộng lớn như CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) và RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực). Bằng cách tận dụng các hiệp định này, thuế quan đối với việc xuất nhập khẩu đúc nhôm và các sản phẩm liên quan sẽ được xóa bỏ hoặc cắt giảm theo lộ trình. Ví dụ, với việc RCEP có hiệu lực, thuế quan đối với nhiều mặt hàng sẽ về 0 ngay lập tức hoặc trong vòng 10-20 năm. Điều này cho phép các doanh nghiệp Nhật Bản nâng cao hơn nữa năng lực cạnh tranh về giá của các linh kiện được thu mua từ Việt Nam.

 

Những thách thức và giải pháp khi thu mua đúc nhôm tại Việt Nam

 

Mặc dù có nhiều lợi ích, việc thu mua tại Việt Nam cũng tồn tại những thách thức đặc thù. Để thành công, việc hiểu rõ những rủi ro này và đưa ra các biện pháp đối phó phù hợp là vô cùng cần thiết.

 

Đảm bảo quản lý chất lượng và nguồn cung ổn định

 

Chất lượng của các xưởng đúc tại Việt Nam không đồng đều, do đó việc lựa chọn nhà cung cấp là chìa khóa thành công. Việc kiểm tra các chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng quốc tế như ISO 9001 là một tiêu chí lựa chọn cơ bản. Tuy nhiên, ngoài chứng nhận, việc trực tiếp đến thăm nhà máy để tự mình xác nhận mức độ triệt để của 5S (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng), hệ thống kiểm tra và trình độ kỹ thuật của công nhân là rất quan trọng. Việc chọn một nhà máy có kỹ sư Nhật Bản hoặc nhân viên có khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật sẽ giúp việc truyền đạt các sắc thái chi tiết về tiêu chuẩn chất lượng trở nên suôn sẻ. Thực hiện kiểm tra chất lượng định kỳ và hướng dẫn kỹ thuật, cùng nhau nâng cao chất lượng như những đối tác sẽ giúp đảm bảo nguồn cung ổn định trong dài hạn.

 

Hiện trạng và triển vọng của logistics và cơ sở hạ tầng

 

Cơ sở hạ tầng logistics của Việt Nam đã được cải thiện nhanh chóng trong những năm gần đây, nhưng sự chênh lệch giữa khu vực thành thị và nông thôn vẫn còn tồn tại. Đặc biệt, tình trạng tắc nghẽn giao thông thường xuyên xảy ra ở các khu vực quanh cảng và trên các tuyến đường huyết mạch, có thể gây ra rủi ro chậm trễ thời gian giao hàng. Mặc dù chính phủ đang dẫn dắt việc xây dựng cơ sở hạ tầng quy mô lớn, như kế hoạch hoàn thành toàn tuyến cao tốc Bắc-Nam vào năm 2025, việc quản lý tiến độ với một khoảng thời gian dự phòng là cần thiết trong thời gian tới. Nên lựa chọn một nhà giao nhận vận tải quốc tế đáng tin cậy, theo dõi tình hình vận chuyển theo thời gian thực và đảm bảo có nhiều tuyến đường vận chuyển thay thế. Đặc biệt, việc sử dụng các cảng nước sâu có khả năng tiếp nhận tàu lớn như cảng Cái Mép – Thị Vải gần Thành phố Hồ Chí Minh và cảng Lạch Huyện ở Hải Phòng là chìa khóa cho việc vận chuyển ổn định đến Nhật Bản.

 

Vượt qua rào cản ngôn ngữ và văn hóa

 

Sự khác biệt trong tập quán kinh doanh và những hiểu lầm trong giao tiếp có thể gây ra những rắc rối không mong muốn. Những điều được cho là “không cần nói cũng hiểu” ở Nhật Bản lại đòi hỏi sự chỉ dẫn và xác nhận rõ ràng ở Việt Nam. Không hiếm trường hợp phán đoán của nhân viên địa phương như “chất lượng thế này là được rồi” lại khác biệt so với tiêu chuẩn của Nhật Bản. Để ngăn chặn điều này, ngoài việc tạo ra các bản vẽ và thông số kỹ thuật chi tiết, việc sử dụng hình ảnh và mẫu vật thực tế để truyền đạt yêu cầu chất lượng một cách trực quan là rất hiệu quả. Hơn nữa, điều quan trọng là xây dựng mối quan hệ tin cậy thông qua các cuộc họp định kỳ và giao lưu, thay vì chỉ là mối quan hệ giữa bên đặt hàng và bên nhận hàng. Thái độ tôn trọng văn hóa và giá trị địa phương, cùng với việc kiên nhẫn đối thoại, sẽ xây dựng nên một mối quan hệ đối tác vững chắc vượt qua rào cản ngôn ngữ.

 

Kết luận

 

Như chúng ta đã thấy trong bài viết này, Việt Nam đã đạt được sự tăng trưởng vượt bậc với vai trò là một cơ sở sản xuất và xuất khẩu đúc nhôm. Năng lực cạnh tranh về chi phí nhờ vào lực lượng lao động dồi dào, các chính sách hỗ trợ tích cực của chính phủ và mạng lưới FTA rộng lớn bao gồm cả Nhật Bản mang lại sức hấp dẫn không thể đo lường được đối với ngành sản xuất Nhật Bản. Đặc biệt, trong bối cảnh đa dạng hóa chuỗi cung ứng đã trở thành một trong những vấn đề quản lý quan trọng nhất hiện nay, Việt Nam ẩn chứa tiềm năng trở thành hạt nhân của chiến lược “Trung Quốc cộng một”. Dĩ nhiên, vẫn còn những thách thức cần vượt qua như quản lý chất lượng, logistics và giao tiếp, nhưng những điều này có thể được khắc phục bằng cách tìm kiếm một đối tác địa phương đáng tin cậy và cùng nhau giải quyết. Để duy trì và tăng cường năng lực cạnh tranh trong một thời đại đầy biến động, đây chính là lúc để xem xét nghiêm túc lựa chọn mang tên Việt Nam và bước những bước đầu tiên để nắm bắt cơ hội kinh doanh mới.


 

■ Danh sách nguồn tham khảo (Source List)

 

Vui lòng tham khảo thêm các mục liên quan!